IDs |
Passport:
B0533786
17/07/2011
CMTND:
011875535
04/05/2006
UK Provisional Driving License:
UK National Insurance Card:
OTHER PERSONAL INFO |
Bank Accounts:
0011003150078
https://www.vietcombank.com.vn/IBanking/
543955A26 nsa
So HSKH: 543955
nsan nsl nsm
0011353150035
0021000598843
0015008476755
SELF |
15/02 Mậu Ngọ
1h kem 10 noon
EDUCATION
Cấp I: 1984-1989
1984-85: Lớp 1
1985-86: Lớp 2
1986-87: Lớp 3
1987-88: Lớp 4
1988-89: Lớp 5
Cấp II: 1989-1993
1989-90: Lớp 6
1990-91: Lớp 7
1991-92: Lớp 8
1992-93: Lớp 9
Cấp III: 1993-1996
1993-94: Lớp 10
1994-95: Lớp 11
1995-96: Lớp 12
Đại học: 1996-2000
1996-97: Năm thứ nhất
1997-98: Năm thứ hai
1998-99: Năm thứ ba
1999-00: Năm thứ tư
Ngày cấp bằng:
2002-10.2004:
HVQHQT
Thạc sỹ QHQT
Quan hệ ASEAN-EU thời kỳ hậu chiến tranh lạnh
Ngày cấp bằng:
Ngày ký bảng điểm:
2007-2008:
Middlesex U
WORK |
FAMILY
Nguyễn Thị Vinh
24/02/1950
(1949 Hợi?)
Bắc Giang
Thân Xuân Lê
07/04/1944
(1942 Ngọ?)
Thân Lan Phương
11/05/1973
3h15 am
Thân Song Toàn
19/12/1984
4h20 pm